Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / BDT Đảo
SD
=
14/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1826 0,1946 3,94%
3 tháng 0,1824 0,1946 6,57%
1 năm 0,1769 0,2024 8,99%
2 năm 0,1634 0,2344 2,22%
3 năm 0,1634 0,2344 6,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Taka Bangladesh (BDT)
SD 100 19,470
SD 500 97,351
SD 1.000 194,70
SD 2.500 486,75
SD 5.000 973,51
SD 10.000 1.947,02
SD 25.000 4.867,54
SD 50.000 9.735,08
SD 100.000 19.470
SD 500.000 97.351
SD 1.000.000 194.702
SD 2.500.000 486.754
SD 5.000.000 973.508
SD 10.000.000 1.947.017
SD 50.000.000 9.735.083