Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,1826 | ৳ 0,1946 | 3,94% |
3 tháng | ৳ 0,1824 | ৳ 0,1946 | 6,57% |
1 năm | ৳ 0,1769 | ৳ 0,2024 | 8,99% |
2 năm | ৳ 0,1634 | ৳ 0,2344 | 2,22% |
3 năm | ৳ 0,1634 | ৳ 0,2344 | 6,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Taka Bangladesh (BDT) |
SD 100 | ৳ 19,470 |
SD 500 | ৳ 97,351 |
SD 1.000 | ৳ 194,70 |
SD 2.500 | ৳ 486,75 |
SD 5.000 | ৳ 973,51 |
SD 10.000 | ৳ 1.947,02 |
SD 25.000 | ৳ 4.867,54 |
SD 50.000 | ৳ 9.735,08 |
SD 100.000 | ৳ 19.470 |
SD 500.000 | ৳ 97.351 |
SD 1.000.000 | ৳ 194.702 |
SD 2.500.000 | ৳ 486.754 |
SD 5.000.000 | ৳ 973.508 |
SD 10.000.000 | ৳ 1.947.017 |
SD 50.000.000 | ৳ 9.735.083 |