Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / BIF Đảo
SD
=
FBu
14/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 4,7641 FBu 5,0276 2,34%
3 tháng FBu 4,7330 FBu 5,0276 0,66%
1 năm FBu 3,4668 FBu 5,1788 37,44%
2 năm FBu 3,4611 FBu 5,1788 5,83%
3 năm FBu 3,4611 FBu 5,1788 1,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Franc Burundi (BIF)
SD 1FBu 4,7729
SD 5FBu 23,865
SD 10FBu 47,729
SD 25FBu 119,32
SD 50FBu 238,65
SD 100FBu 477,29
SD 250FBu 1.193,23
SD 500FBu 2.386,46
SD 1.000FBu 4.772,91
SD 5.000FBu 23.865
SD 10.000FBu 47.729
SD 25.000FBu 119.323
SD 50.000FBu 238.646
SD 100.000FBu 477.291
SD 500.000FBu 2.386.457