Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / BMD Đảo
SD
=
BD$
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,001664 BD$ 0,001753 2,50%
3 tháng BD$ 0,001664 BD$ 0,001753 0,00%
1 năm BD$ 0,001663 BD$ 0,001832 0,17%
2 năm BD$ 0,001663 BD$ 0,002242 24,54%
3 năm BD$ 0,001663 BD$ 0,002451 32,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Đô la Bermuda (BMD)
SD 1.000BD$ 1,6639
SD 5.000BD$ 8,3195
SD 10.000BD$ 16,639
SD 25.000BD$ 41,597
SD 50.000BD$ 83,195
SD 100.000BD$ 166,39
SD 250.000BD$ 415,97
SD 500.000BD$ 831,95
SD 1.000.000BD$ 1.663,89
SD 5.000.000BD$ 8.319,47
SD 10.000.000BD$ 16.639
SD 25.000.000BD$ 41.597
SD 50.000.000BD$ 83.195
SD 100.000.000BD$ 166.389
SD 500.000.000BD$ 831.947