Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,008443 | R$ 0,009104 | 1,71% |
3 tháng | R$ 0,008200 | R$ 0,009104 | 4,08% |
1 năm | R$ 0,007855 | R$ 0,009104 | 4,62% |
2 năm | R$ 0,007855 | R$ 0,01205 | 23,15% |
3 năm | R$ 0,007855 | R$ 0,01313 | 34,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Real Brazil (BRL) |
SD 1.000 | R$ 8,5779 |
SD 5.000 | R$ 42,889 |
SD 10.000 | R$ 85,779 |
SD 25.000 | R$ 214,45 |
SD 50.000 | R$ 428,89 |
SD 100.000 | R$ 857,79 |
SD 250.000 | R$ 2.144,47 |
SD 500.000 | R$ 4.288,94 |
SD 1.000.000 | R$ 8.577,87 |
SD 5.000.000 | R$ 42.889 |
SD 10.000.000 | R$ 85.779 |
SD 25.000.000 | R$ 214.447 |
SD 50.000.000 | R$ 428.894 |
SD 100.000.000 | R$ 857.787 |
SD 500.000.000 | R$ 4.288.935 |