Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / CNY Đảo
SD
=
CN¥
14/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,01179 CN¥ 0,01269 2,55%
3 tháng CN¥ 0,01179 CN¥ 0,01269 1,59%
1 năm CN¥ 0,01159 CN¥ 0,01304 3,89%
2 năm CN¥ 0,01142 CN¥ 0,01531 19,61%
3 năm CN¥ 0,01142 CN¥ 0,01579 23,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
SD 100CN¥ 1,2036
SD 500CN¥ 6,0178
SD 1.000CN¥ 12,036
SD 2.500CN¥ 30,089
SD 5.000CN¥ 60,178
SD 10.000CN¥ 120,36
SD 25.000CN¥ 300,89
SD 50.000CN¥ 601,78
SD 100.000CN¥ 1.203,56
SD 500.000CN¥ 6.017,80
SD 1.000.000CN¥ 12.036
SD 2.500.000CN¥ 30.089
SD 5.000.000CN¥ 60.178
SD 10.000.000CN¥ 120.356
SD 50.000.000CN¥ 601.780