Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / ETB Đảo
SD
=
Br
14/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,09492 Br 0,1003 1,51%
3 tháng Br 0,09372 Br 0,1003 1,44%
1 năm Br 0,09029 Br 0,1021 4,60%
2 năm Br 0,08994 Br 0,1202 16,21%
3 năm Br 0,08994 Br 0,1202 8,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Birr Ethiopia (ETB)
SD 100Br 9,5499
SD 500Br 47,750
SD 1.000Br 95,499
SD 2.500Br 238,75
SD 5.000Br 477,50
SD 10.000Br 954,99
SD 25.000Br 2.387,48
SD 50.000Br 4.774,96
SD 100.000Br 9.549,91
SD 500.000Br 47.750
SD 1.000.000Br 95.499
SD 2.500.000Br 238.748
SD 5.000.000Br 477.496
SD 10.000.000Br 954.991
SD 50.000.000Br 4.774.956