Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,2203 | G 0,2324 | 2,43% |
3 tháng | G 0,2186 | G 0,2324 | 0,66% |
1 năm | G 0,2176 | G 0,2437 | 9,43% |
2 năm | G 0,1994 | G 0,3432 | 9,59% |
3 năm | G 0,1994 | G 0,3432 | 3,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Gourde Haiti (HTG) |
SD 100 | G 22,047 |
SD 500 | G 110,23 |
SD 1.000 | G 220,47 |
SD 2.500 | G 551,17 |
SD 5.000 | G 1.102,33 |
SD 10.000 | G 2.204,66 |
SD 25.000 | G 5.511,66 |
SD 50.000 | G 11.023 |
SD 100.000 | G 22.047 |
SD 500.000 | G 110.233 |
SD 1.000.000 | G 220.466 |
SD 2.500.000 | G 551.166 |
SD 5.000.000 | G 1.102.332 |
SD 10.000.000 | G 2.204.664 |
SD 50.000.000 | G 11.023.321 |