Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,5971 | Ft 0,6370 | 5,21% |
3 tháng | Ft 0,5934 | Ft 0,6370 | 1,09% |
1 năm | Ft 0,5523 | Ft 0,6370 | 5,56% |
2 năm | Ft 0,5523 | Ft 0,9006 | 26,66% |
3 năm | Ft 0,5523 | Ft 0,9006 | 17,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Forint Hungary (HUF) |
SD 1 | Ft 0,5971 |
SD 5 | Ft 2,9853 |
SD 10 | Ft 5,9706 |
SD 25 | Ft 14,927 |
SD 50 | Ft 29,853 |
SD 100 | Ft 59,706 |
SD 250 | Ft 149,27 |
SD 500 | Ft 298,53 |
SD 1.000 | Ft 597,06 |
SD 5.000 | Ft 2.985,31 |
SD 10.000 | Ft 5.970,62 |
SD 25.000 | Ft 14.927 |
SD 50.000 | Ft 29.853 |
SD 100.000 | Ft 59.706 |
SD 500.000 | Ft 298.531 |