Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 2,5083 | LL 2,6424 | 2,50% |
3 tháng | LL 2,5083 | LL 2,6424 | 0,00% |
1 năm | LL 2,5062 | LL 2,7610 | 0,17% |
2 năm | LL 2,5062 | LL 3,3803 | 24,54% |
3 năm | LL 2,5062 | LL 3,6994 | 32,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Bảng Liban (LBP) |
SD 1 | LL 2,5083 |
SD 5 | LL 12,542 |
SD 10 | LL 25,083 |
SD 25 | LL 62,708 |
SD 50 | LL 125,42 |
SD 100 | LL 250,83 |
SD 250 | LL 627,08 |
SD 500 | LL 1.254,16 |
SD 1.000 | LL 2.508,32 |
SD 5.000 | LL 12.542 |
SD 10.000 | LL 25.083 |
SD 25.000 | LL 62.708 |
SD 50.000 | LL 125.416 |
SD 100.000 | LL 250.832 |
SD 500.000 | LL 1.254.159 |