Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / LBP Đảo
SD
=
LL
14/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 2,5083 LL 2,6424 2,50%
3 tháng LL 2,5083 LL 2,6424 0,00%
1 năm LL 2,5062 LL 2,7610 0,17%
2 năm LL 2,5062 LL 3,3803 24,54%
3 năm LL 2,5062 LL 3,6994 32,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Bảng Liban (LBP)
SD 1LL 2,5083
SD 5LL 12,542
SD 10LL 25,083
SD 25LL 62,708
SD 50LL 125,42
SD 100LL 250,83
SD 250LL 627,08
SD 500LL 1.254,16
SD 1.000LL 2.508,32
SD 5.000LL 12.542
SD 10.000LL 25.083
SD 25.000LL 62.708
SD 50.000LL 125.416
SD 100.000LL 250.832
SD 500.000LL 1.254.159