Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1,9424 | ₦ 2,4400 | 17,67% |
3 tháng | ₦ 1,9424 | ₦ 2,7621 | 4,93% |
1 năm | ₦ 0,7651 | ₦ 2,7621 | 210,89% |
2 năm | ₦ 0,7220 | ₦ 2,7621 | 161,70% |
3 năm | ₦ 0,7220 | ₦ 2,7621 | 156,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Naira Nigeria (NGN) |
SD 1 | ₦ 2,3940 |
SD 5 | ₦ 11,970 |
SD 10 | ₦ 23,940 |
SD 25 | ₦ 59,849 |
SD 50 | ₦ 119,70 |
SD 100 | ₦ 239,40 |
SD 250 | ₦ 598,49 |
SD 500 | ₦ 1.196,99 |
SD 1.000 | ₦ 2.393,97 |
SD 5.000 | ₦ 11.970 |
SD 10.000 | ₦ 23.940 |
SD 25.000 | ₦ 59.849 |
SD 50.000 | ₦ 119.699 |
SD 100.000 | ₦ 239.397 |
SD 500.000 | ₦ 1.196.987 |