Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / NGN Đảo
SD
=
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9424 2,4400 17,67%
3 tháng 1,9424 2,7621 4,93%
1 năm 0,7651 2,7621 210,89%
2 năm 0,7220 2,7621 161,70%
3 năm 0,7220 2,7621 156,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Naira Nigeria (NGN)
SD 1 2,3940
SD 5 11,970
SD 10 23,940
SD 25 59,849
SD 50 119,70
SD 100 239,40
SD 250 598,49
SD 500 1.196,99
SD 1.000 2.393,97
SD 5.000 11.970
SD 10.000 23.940
SD 25.000 59.849
SD 50.000 119.699
SD 100.000 239.397
SD 500.000 1.196.987