Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,06536 | ₴ 0,06940 | 2,08% |
3 tháng | ₴ 0,06290 | ₴ 0,06940 | 3,18% |
1 năm | ₴ 0,05960 | ₴ 0,06940 | 6,53% |
2 năm | ₴ 0,05960 | ₴ 0,08224 | 1,65% |
3 năm | ₴ 0,05895 | ₴ 0,08224 | 2,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
SD 100 | ₴ 6,5885 |
SD 500 | ₴ 32,942 |
SD 1.000 | ₴ 65,885 |
SD 2.500 | ₴ 164,71 |
SD 5.000 | ₴ 329,42 |
SD 10.000 | ₴ 658,85 |
SD 25.000 | ₴ 1.647,12 |
SD 50.000 | ₴ 3.294,23 |
SD 100.000 | ₴ 6.588,46 |
SD 500.000 | ₴ 32.942 |
SD 1.000.000 | ₴ 65.885 |
SD 2.500.000 | ₴ 164.712 |
SD 5.000.000 | ₴ 329.423 |
SD 10.000.000 | ₴ 658.846 |
SD 50.000.000 | ₴ 3.294.232 |