Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / UGX Đảo
SD
=
USh
14/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 6,2639 USh 6,6762 2,98%
3 tháng USh 6,2639 USh 6,6762 2,18%
1 năm USh 5,9661 USh 6,8985 0,94%
2 năm USh 5,9661 USh 8,5428 20,53%
3 năm USh 5,9661 USh 8,7039 27,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Shilling Uganda (UGX)
SD 1USh 6,2668
SD 5USh 31,334
SD 10USh 62,668
SD 25USh 156,67
SD 50USh 313,34
SD 100USh 626,68
SD 250USh 1.566,71
SD 500USh 3.133,42
SD 1.000USh 6.266,83
SD 5.000USh 31.334
SD 10.000USh 62.668
SD 25.000USh 156.671
SD 50.000USh 313.342
SD 100.000USh 626.683
SD 500.000USh 3.133.417