Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / AED Đảo
kr
=
AED
08/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,3339 AED 0,3482 3,13%
3 tháng AED 0,3339 AED 0,3598 3,78%
1 năm AED 0,3274 AED 0,3679 6,60%
2 năm AED 0,3228 AED 0,3776 8,25%
3 năm AED 0,3228 AED 0,4451 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
kr 10AED 3,3699
kr 50AED 16,849
kr 100AED 33,699
kr 250AED 84,246
kr 500AED 168,49
kr 1.000AED 336,99
kr 2.500AED 842,46
kr 5.000AED 1.684,93
kr 10.000AED 3.369,86
kr 50.000AED 16.849
kr 100.000AED 33.699
kr 250.000AED 84.246
kr 500.000AED 168.493
kr 1.000.000AED 336.986
kr 5.000.000AED 1.684.928