Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / AFN Đảo
kr
=
Afs.
08/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 6,5123 Afs. 6,8202 1,49%
3 tháng Afs. 6,5123 Afs. 7,1643 5,68%
1 năm Afs. 6,5123 Afs. 8,6326 23,03%
2 năm Afs. 6,5123 Afs. 9,2402 23,26%
3 năm Afs. 6,5123 Afs. 12,912 28,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Afghani Afghanistan (AFN)
kr 1Afs. 6,5672
kr 5Afs. 32,836
kr 10Afs. 65,672
kr 25Afs. 164,18
kr 50Afs. 328,36
kr 100Afs. 656,72
kr 250Afs. 1.641,79
kr 500Afs. 3.283,58
kr 1.000Afs. 6.567,15
kr 5.000Afs. 32.836
kr 10.000Afs. 65.672
kr 25.000Afs. 164.179
kr 50.000Afs. 328.358
kr 100.000Afs. 656.715
kr 500.000Afs. 3.283.576