Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / AMD Đảo
kr
=
դր
08/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 35,442 դր 36,930 2,84%
3 tháng դր 35,442 դր 39,502 7,95%
1 năm դր 34,227 դր 40,318 6,13%
2 năm դր 34,227 դր 47,517 23,46%
3 năm դր 34,227 դր 63,089 43,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dram Armenia (AMD)
kr 1դր 35,643
kr 5դր 178,22
kr 10դր 356,43
kr 25դր 891,08
kr 50դր 1.782,15
kr 100դր 3.564,31
kr 250դր 8.910,76
kr 500դր 17.822
kr 1.000դր 35.643
kr 5.000դր 178.215
kr 10.000դր 356.431
kr 25.000դր 891.076
kr 50.000դր 1.782.153
kr 100.000դր 3.564.305
kr 500.000դր 17.821.527