Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / CVE Đảo
kr
=
Esc
08/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 9,3847 Esc 9,6230 1,85%
3 tháng Esc 9,3847 Esc 9,8792 3,53%
1 năm Esc 9,2147 Esc 9,9915 4,05%
2 năm Esc 9,2147 Esc 10,642 9,81%
3 năm Esc 9,2147 Esc 11,132 13,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Escudo Cabo Verde (CVE)
kr 1Esc 9,4320
kr 5Esc 47,160
kr 10Esc 94,320
kr 25Esc 235,80
kr 50Esc 471,60
kr 100Esc 943,20
kr 250Esc 2.358,01
kr 500Esc 4.716,02
kr 1.000Esc 9.432,03
kr 5.000Esc 47.160
kr 10.000Esc 94.320
kr 25.000Esc 235.801
kr 50.000Esc 471.602
kr 100.000Esc 943.203
kr 500.000Esc 4.716.016