Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / KYD Đảo
kr
=
CI$
08/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,07577 CI$ 0,07902 3,13%
3 tháng CI$ 0,07577 CI$ 0,08163 3,78%
1 năm CI$ 0,07429 CI$ 0,08399 6,60%
2 năm CI$ 0,07325 CI$ 0,08567 8,25%
3 năm CI$ 0,07325 CI$ 0,1010 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
kr 100CI$ 7,6427
kr 500CI$ 38,214
kr 1.000CI$ 76,427
kr 2.500CI$ 191,07
kr 5.000CI$ 382,14
kr 10.000CI$ 764,27
kr 25.000CI$ 1.910,68
kr 50.000CI$ 3.821,36
kr 100.000CI$ 7.642,72
kr 500.000CI$ 38.214
kr 1.000.000CI$ 76.427
kr 2.500.000CI$ 191.068
kr 5.000.000CI$ 382.136
kr 10.000.000CI$ 764.272
kr 50.000.000CI$ 3.821.359