Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 1.943,74 | ₭ 2.008,33 | 1,97% |
3 tháng | ₭ 1.943,74 | ₭ 2.044,79 | 1,20% |
1 năm | ₭ 1.626,31 | ₭ 2.048,58 | 13,87% |
2 năm | ₭ 1.238,02 | ₭ 2.048,58 | 56,98% |
3 năm | ₭ 1.086,36 | ₭ 2.048,58 | 74,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Kíp Lào (LAK) |
kr 1 | ₭ 1.959,15 |
kr 5 | ₭ 9.795,75 |
kr 10 | ₭ 19.591 |
kr 25 | ₭ 48.979 |
kr 50 | ₭ 97.957 |
kr 100 | ₭ 195.915 |
kr 250 | ₭ 489.787 |
kr 500 | ₭ 979.575 |
kr 1.000 | ₭ 1.959.150 |
kr 5.000 | ₭ 9.795.748 |
kr 10.000 | ₭ 19.591.497 |
kr 25.000 | ₭ 48.978.741 |
kr 50.000 | ₭ 97.957.483 |
kr 100.000 | ₭ 195.914.965 |
kr 500.000 | ₭ 979.574.827 |