Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / LAK Đảo
kr
=
08/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.943,74 2.008,33 1,97%
3 tháng 1.943,74 2.044,79 1,20%
1 năm 1.626,31 2.048,58 13,87%
2 năm 1.238,02 2.048,58 56,98%
3 năm 1.086,36 2.048,58 74,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Kíp Lào (LAK)
kr 1 1.959,15
kr 5 9.795,75
kr 10 19.591
kr 25 48.979
kr 50 97.957
kr 100 195.915
kr 250 489.787
kr 500 979.575
kr 1.000 1.959.150
kr 5.000 9.795.748
kr 10.000 19.591.497
kr 25.000 48.978.741
kr 50.000 97.957.483
kr 100.000 195.914.965
kr 500.000 979.574.827