Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,09092 | B/. 0,09482 | 3,13% |
3 tháng | B/. 0,09092 | B/. 0,09796 | 3,78% |
1 năm | B/. 0,08915 | B/. 0,1008 | 6,60% |
2 năm | B/. 0,08791 | B/. 0,1028 | 8,25% |
3 năm | B/. 0,08791 | B/. 0,1212 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Balboa Panama (PAB) |
kr 100 | B/. 9,1689 |
kr 500 | B/. 45,844 |
kr 1.000 | B/. 91,689 |
kr 2.500 | B/. 229,22 |
kr 5.000 | B/. 458,44 |
kr 10.000 | B/. 916,89 |
kr 25.000 | B/. 2.292,22 |
kr 50.000 | B/. 4.584,45 |
kr 100.000 | B/. 9.168,89 |
kr 500.000 | B/. 45.844 |
kr 1.000.000 | B/. 91.689 |
kr 2.500.000 | B/. 229.222 |
kr 5.000.000 | B/. 458.445 |
kr 10.000.000 | B/. 916.889 |
kr 50.000.000 | B/. 4.584.447 |