Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 25,373 | ₨ 26,356 | 2,93% |
3 tháng | ₨ 25,373 | ₨ 27,373 | 4,10% |
1 năm | ₨ 24,708 | ₨ 28,736 | 7,82% |
2 năm | ₨ 18,703 | ₨ 28,736 | 36,24% |
3 năm | ₨ 17,838 | ₨ 28,736 | 40,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rupee Pakistan (PKR) |
kr 1 | ₨ 25,505 |
kr 5 | ₨ 127,52 |
kr 10 | ₨ 255,05 |
kr 25 | ₨ 637,62 |
kr 50 | ₨ 1.275,24 |
kr 100 | ₨ 2.550,47 |
kr 250 | ₨ 6.376,18 |
kr 500 | ₨ 12.752 |
kr 1.000 | ₨ 25.505 |
kr 5.000 | ₨ 127.524 |
kr 10.000 | ₨ 255.047 |
kr 25.000 | ₨ 637.618 |
kr 50.000 | ₨ 1.275.236 |
kr 100.000 | ₨ 2.550.472 |
kr 500.000 | ₨ 12.752.359 |