Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / PKR Đảo
kr
=
09/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,373 26,356 2,93%
3 tháng 25,373 27,373 4,10%
1 năm 24,708 28,736 7,82%
2 năm 18,703 28,736 36,24%
3 năm 17,838 28,736 40,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Rupee Pakistan (PKR)
kr 1 25,505
kr 5 127,52
kr 10 255,05
kr 25 637,62
kr 50 1.275,24
kr 100 2.550,47
kr 250 6.376,18
kr 500 12.752
kr 1.000 25.505
kr 5.000 127.524
kr 10.000 255.047
kr 25.000 637.618
kr 50.000 1.275.236
kr 100.000 2.550.472
kr 500.000 12.752.359