Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / PYG Đảo
kr
=
08/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 675,73 698,70 1,42%
3 tháng 675,73 714,31 1,19%
1 năm 647,69 736,81 2,85%
2 năm 620,79 736,81 0,05%
3 năm 620,79 820,11 15,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Guarani Paraguay (PYG)
kr 1 685,27
kr 5 3.426,35
kr 10 6.852,70
kr 25 17.132
kr 50 34.263
kr 100 68.527
kr 250 171.317
kr 500 342.635
kr 1.000 685.270
kr 5.000 3.426.349
kr 10.000 6.852.697
kr 25.000 17.131.743
kr 50.000 34.263.486
kr 100.000 68.526.972
kr 500.000 342.634.861