Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 3,4991 | $U 3,6572 | 3,56% |
3 tháng | $U 3,4872 | $U 3,8173 | 5,57% |
1 năm | $U 3,3906 | $U 3,9315 | 7,74% |
2 năm | $U 3,3906 | $U 4,1858 | 15,20% |
3 năm | $U 3,3906 | $U 5,3355 | 33,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Peso Uruguay (UYU) |
kr 1 | $U 3,5392 |
kr 5 | $U 17,696 |
kr 10 | $U 35,392 |
kr 25 | $U 88,481 |
kr 50 | $U 176,96 |
kr 100 | $U 353,92 |
kr 250 | $U 884,81 |
kr 500 | $U 1.769,62 |
kr 1.000 | $U 3.539,24 |
kr 5.000 | $U 17.696 |
kr 10.000 | $U 35.392 |
kr 25.000 | $U 88.481 |
kr 50.000 | $U 176.962 |
kr 100.000 | $U 353.924 |
kr 500.000 | $U 1.769.619 |