Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / UYU Đảo
kr
=
$U
09/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 3,4991 $U 3,6572 3,56%
3 tháng $U 3,4872 $U 3,8173 5,57%
1 năm $U 3,3906 $U 3,9315 7,74%
2 năm $U 3,3906 $U 4,1858 15,20%
3 năm $U 3,3906 $U 5,3355 33,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Peso Uruguay (UYU)
kr 1$U 3,5392
kr 5$U 17,696
kr 10$U 35,392
kr 25$U 88,481
kr 50$U 176,96
kr 100$U 353,92
kr 250$U 884,81
kr 500$U 1.769,62
kr 1.000$U 3.539,24
kr 5.000$U 17.696
kr 10.000$U 35.392
kr 25.000$U 88.481
kr 50.000$U 176.962
kr 100.000$U 353.924
kr 500.000$U 1.769.619