Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 1,0000 | B$ 1,0000 | 0,00% |
3 tháng | B$ 1,0000 | B$ 1,0000 | 0,00% |
1 năm | B$ 1,0000 | B$ 1,0000 | 0,00% |
2 năm | B$ 1,0000 | B$ 1,0000 | 0,00% |
3 năm | B$ 1,0000 | B$ 1,0000 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Brunei (BND) |
S$ 1 | B$ 1,0000 |
S$ 5 | B$ 5,0000 |
S$ 10 | B$ 10,0000 |
S$ 25 | B$ 25,000 |
S$ 50 | B$ 50,000 |
S$ 100 | B$ 100,000 |
S$ 250 | B$ 250,00 |
S$ 500 | B$ 500,00 |
S$ 1.000 | B$ 1.000,00 |
S$ 5.000 | B$ 5.000,00 |
S$ 10.000 | B$ 10.000,00 |
S$ 25.000 | B$ 25.000 |
S$ 50.000 | B$ 50.000 |
S$ 100.000 | B$ 100.000 |
S$ 500.000 | B$ 500.000 |