Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,6107 | CI$ 0,6199 | 0,77% |
3 tháng | CI$ 0,6107 | CI$ 0,6266 | 1,53% |
1 năm | CI$ 0,6062 | CI$ 0,6333 | 2,02% |
2 năm | CI$ 0,5763 | CI$ 0,6377 | 1,87% |
3 năm | CI$ 0,5763 | CI$ 0,6377 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
S$ 1 | CI$ 0,6127 |
S$ 5 | CI$ 3,0633 |
S$ 10 | CI$ 6,1267 |
S$ 25 | CI$ 15,317 |
S$ 50 | CI$ 30,633 |
S$ 100 | CI$ 61,267 |
S$ 250 | CI$ 153,17 |
S$ 500 | CI$ 306,33 |
S$ 1.000 | CI$ 612,67 |
S$ 5.000 | CI$ 3.063,35 |
S$ 10.000 | CI$ 6.126,70 |
S$ 25.000 | CI$ 15.317 |
S$ 50.000 | CI$ 30.633 |
S$ 100.000 | CI$ 61.267 |
S$ 500.000 | CI$ 306.335 |