Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,7328 | B/. 0,7439 | 0,77% |
3 tháng | B/. 0,7328 | B/. 0,7520 | 1,53% |
1 năm | B/. 0,7274 | B/. 0,7599 | 2,02% |
2 năm | B/. 0,6915 | B/. 0,7652 | 1,87% |
3 năm | B/. 0,6915 | B/. 0,7652 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Balboa Panama (PAB) |
S$ 1 | B/. 0,7346 |
S$ 5 | B/. 3,6729 |
S$ 10 | B/. 7,3458 |
S$ 25 | B/. 18,364 |
S$ 50 | B/. 36,729 |
S$ 100 | B/. 73,458 |
S$ 250 | B/. 183,64 |
S$ 500 | B/. 367,29 |
S$ 1.000 | B/. 734,58 |
S$ 5.000 | B/. 3.672,89 |
S$ 10.000 | B/. 7.345,78 |
S$ 25.000 | B/. 18.364 |
S$ 50.000 | B/. 36.729 |
S$ 100.000 | B/. 73.458 |
S$ 500.000 | B/. 367.289 |