Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / XOF Đảo
S$
=
CFA
30/04/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 448,47 CFA 453,18 0,17%
3 tháng CFA 448,47 CFA 454,09 0,41%
1 năm CFA 440,96 CFA 455,48 0,65%
2 năm CFA 440,96 CFA 474,65 0,06%
3 năm CFA 403,36 CFA 474,65 10,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)CFA franc Tây Phi (XOF)
S$ 1CFA 450,10
S$ 5CFA 2.250,51
S$ 10CFA 4.501,01
S$ 25CFA 11.253
S$ 50CFA 22.505
S$ 100CFA 45.010
S$ 250CFA 112.525
S$ 500CFA 225.051
S$ 1.000CFA 450.101
S$ 5.000CFA 2.250.507
S$ 10.000CFA 4.501.013
S$ 25.000CFA 11.252.534
S$ 50.000CFA 22.505.067
S$ 100.000CFA 45.010.135
S$ 500.000CFA 225.050.674