Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 448,47 | CFA 453,18 | 0,17% |
3 tháng | CFA 448,47 | CFA 454,09 | 0,41% |
1 năm | CFA 440,96 | CFA 455,48 | 0,65% |
2 năm | CFA 440,96 | CFA 474,65 | 0,06% |
3 năm | CFA 403,36 | CFA 474,65 | 10,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
S$ 1 | CFA 450,10 |
S$ 5 | CFA 2.250,51 |
S$ 10 | CFA 4.501,01 |
S$ 25 | CFA 11.253 |
S$ 50 | CFA 22.505 |
S$ 100 | CFA 45.010 |
S$ 250 | CFA 112.525 |
S$ 500 | CFA 225.051 |
S$ 1.000 | CFA 450.101 |
S$ 5.000 | CFA 2.250.507 |
S$ 10.000 | CFA 4.501.013 |
S$ 25.000 | CFA 11.252.534 |
S$ 50.000 | CFA 22.505.067 |
S$ 100.000 | CFA 45.010.135 |
S$ 500.000 | CFA 225.050.674 |