Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / AWG Đảo
SOS
=
Afl.
16/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,003132 Afl. 0,003171 0,70%
3 tháng Afl. 0,003118 Afl. 0,003175 0,66%
1 năm Afl. 0,003086 Afl. 0,003331 0,42%
2 năm Afl. 0,003076 Afl. 0,003331 1,16%
3 năm Afl. 0,003064 Afl. 0,003331 1,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Florin Aruba (AWG)
SOS 1.000Afl. 3,1563
SOS 5.000Afl. 15,782
SOS 10.000Afl. 31,563
SOS 25.000Afl. 78,908
SOS 50.000Afl. 157,82
SOS 100.000Afl. 315,63
SOS 250.000Afl. 789,08
SOS 500.000Afl. 1.578,16
SOS 1.000.000Afl. 3.156,31
SOS 5.000.000Afl. 15.782
SOS 10.000.000Afl. 31.563
SOS 25.000.000Afl. 78.908
SOS 50.000.000Afl. 157.816
SOS 100.000.000Afl. 315.631
SOS 500.000.000Afl. 1.578.157