Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / BYN Đảo
SOS
=
Br
16/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,005668 Br 0,005727 0,07%
3 tháng Br 0,005653 Br 0,005755 0,05%
1 năm Br 0,004371 Br 0,006070 28,45%
2 năm Br 0,004351 Br 0,006070 2,21%
3 năm Br 0,004171 Br 0,006070 30,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Rúp Belarus (BYN)
SOS 1.000Br 5,6882
SOS 5.000Br 28,441
SOS 10.000Br 56,882
SOS 25.000Br 142,20
SOS 50.000Br 284,41
SOS 100.000Br 568,82
SOS 250.000Br 1.422,05
SOS 500.000Br 2.844,09
SOS 1.000.000Br 5.688,19
SOS 5.000.000Br 28.441
SOS 10.000.000Br 56.882
SOS 25.000.000Br 142.205
SOS 50.000.000Br 284.409
SOS 100.000.000Br 568.819
SOS 500.000.000Br 2.844.094