Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,002368 | C$ 0,002415 | 1,52% |
3 tháng | C$ 0,002352 | C$ 0,002415 | 1,85% |
1 năm | C$ 0,002291 | C$ 0,002568 | 2,08% |
2 năm | C$ 0,002165 | C$ 0,002568 | 7,31% |
3 năm | C$ 0,002079 | C$ 0,002568 | 14,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Đô la Canada (CAD) |
SOS 1.000 | C$ 2,3867 |
SOS 5.000 | C$ 11,934 |
SOS 10.000 | C$ 23,867 |
SOS 25.000 | C$ 59,668 |
SOS 50.000 | C$ 119,34 |
SOS 100.000 | C$ 238,67 |
SOS 250.000 | C$ 596,68 |
SOS 500.000 | C$ 1.193,36 |
SOS 1.000.000 | C$ 2.386,73 |
SOS 5.000.000 | C$ 11.934 |
SOS 10.000.000 | C$ 23.867 |
SOS 25.000.000 | C$ 59.668 |
SOS 50.000.000 | C$ 119.336 |
SOS 100.000.000 | C$ 238.673 |
SOS 500.000.000 | C$ 1.193.364 |