Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,04314 | L 0,04342 | 0,12% |
3 tháng | L 0,04275 | L 0,04342 | 0,15% |
1 năm | L 0,04264 | L 0,04577 | 0,05% |
2 năm | L 0,04200 | L 0,04577 | 1,71% |
3 năm | L 0,04085 | L 0,04577 | 4,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Lempira Honduras (HNL) |
SOS 100 | L 4,3251 |
SOS 500 | L 21,625 |
SOS 1.000 | L 43,251 |
SOS 2.500 | L 108,13 |
SOS 5.000 | L 216,25 |
SOS 10.000 | L 432,51 |
SOS 25.000 | L 1.081,27 |
SOS 50.000 | L 2.162,54 |
SOS 100.000 | L 4.325,08 |
SOS 500.000 | L 21.625 |
SOS 1.000.000 | L 43.251 |
SOS 2.500.000 | L 108.127 |
SOS 5.000.000 | L 216.254 |
SOS 10.000.000 | L 432.508 |
SOS 50.000.000 | L 2.162.542 |