Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / HNL Đảo
SOS
=
L
16/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,04314 L 0,04342 0,12%
3 tháng L 0,04275 L 0,04342 0,15%
1 năm L 0,04264 L 0,04577 0,05%
2 năm L 0,04200 L 0,04577 1,71%
3 năm L 0,04085 L 0,04577 4,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Lempira Honduras (HNL)
SOS 100L 4,3251
SOS 500L 21,625
SOS 1.000L 43,251
SOS 2.500L 108,13
SOS 5.000L 216,25
SOS 10.000L 432,51
SOS 25.000L 1.081,27
SOS 50.000L 2.162,54
SOS 100.000L 4.325,08
SOS 500.000L 21.625
SOS 1.000.000L 43.251
SOS 2.500.000L 108.127
SOS 5.000.000L 216.254
SOS 10.000.000L 432.508
SOS 50.000.000L 2.162.542