Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 2,6204 | LL 2,6547 | 0,68% |
3 tháng | LL 2,6083 | LL 2,6597 | 0,63% |
1 năm | LL 2,6083 | LL 2,7891 | 0,34% |
2 năm | LL 2,5753 | LL 2,7891 | 1,09% |
3 năm | LL 2,5661 | LL 2,7891 | 1,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Bảng Liban (LBP) |
SOS 1 | LL 2,6401 |
SOS 5 | LL 13,201 |
SOS 10 | LL 26,401 |
SOS 25 | LL 66,003 |
SOS 50 | LL 132,01 |
SOS 100 | LL 264,01 |
SOS 250 | LL 660,03 |
SOS 500 | LL 1.320,05 |
SOS 1.000 | LL 2.640,10 |
SOS 5.000 | LL 13.201 |
SOS 10.000 | LL 26.401 |
SOS 25.000 | LL 66.003 |
SOS 50.000 | LL 132.005 |
SOS 100.000 | LL 264.010 |
SOS 500.000 | LL 1.320.052 |