Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / LBP Đảo
SOS
=
LL
16/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 2,6204 LL 2,6547 0,68%
3 tháng LL 2,6083 LL 2,6597 0,63%
1 năm LL 2,6083 LL 2,7891 0,34%
2 năm LL 2,5753 LL 2,7891 1,09%
3 năm LL 2,5661 LL 2,7891 1,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Bảng Liban (LBP)
SOS 1LL 2,6401
SOS 5LL 13,201
SOS 10LL 26,401
SOS 25LL 66,003
SOS 50LL 132,01
SOS 100LL 264,01
SOS 250LL 660,03
SOS 500LL 1.320,05
SOS 1.000LL 2.640,10
SOS 5.000LL 13.201
SOS 10.000LL 26.401
SOS 25.000LL 66.003
SOS 50.000LL 132.005
SOS 100.000LL 264.010
SOS 500.000LL 1.320.052