Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / NIO Đảo
SOS
=
C$
16/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,06437 C$ 0,06482 0,65%
3 tháng C$ 0,06371 C$ 0,06490 0,66%
1 năm C$ 0,06332 C$ 0,06774 0,75%
2 năm C$ 0,06129 C$ 0,06774 4,05%
3 năm C$ 0,06008 C$ 0,06774 7,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Cordoba Nicaragua (NIO)
SOS 100C$ 6,4378
SOS 500C$ 32,189
SOS 1.000C$ 64,378
SOS 2.500C$ 160,95
SOS 5.000C$ 321,89
SOS 10.000C$ 643,78
SOS 25.000C$ 1.609,46
SOS 50.000C$ 3.218,91
SOS 100.000C$ 6.437,83
SOS 500.000C$ 32.189
SOS 1.000.000C$ 64.378
SOS 2.500.000C$ 160.946
SOS 5.000.000C$ 321.891
SOS 10.000.000C$ 643.783
SOS 50.000.000C$ 3.218.914