Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / AFN Đảo
£S
=
Afs.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,005565 Afs. 0,005656 0,11%
3 tháng Afs. 0,005438 Afs. 0,005766 3,06%
1 năm Afs. 0,005373 Afs. 0,03499 83,99%
2 năm Afs. 0,005373 Afs. 0,03622 84,41%
3 năm Afs. 0,005373 Afs. 0,08253 91,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Afghani Afghanistan (AFN)
£S 1.000Afs. 5,5773
£S 5.000Afs. 27,886
£S 10.000Afs. 55,773
£S 25.000Afs. 139,43
£S 50.000Afs. 278,86
£S 100.000Afs. 557,73
£S 250.000Afs. 1.394,32
£S 500.000Afs. 2.788,65
£S 1.000.000Afs. 5.577,30
£S 5.000.000Afs. 27.886
£S 10.000.000Afs. 55.773
£S 25.000.000Afs. 139.432
£S 50.000.000Afs. 278.865
£S 100.000.000Afs. 557.730
£S 500.000.000Afs. 2.788.650