Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / ARS Đảo
£S
=
$A
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,06723 $A 0,06913 1,41%
3 tháng $A 0,06483 $A 0,06913 5,56%
1 năm $A 0,02199 $A 0,1112 25,60%
2 năm $A 0,02199 $A 0,1112 46,04%
3 năm $A 0,02199 $A 0,1112 8,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Peso Argentina (ARS)
£S 100$A 6,8807
£S 500$A 34,404
£S 1.000$A 68,807
£S 2.500$A 172,02
£S 5.000$A 344,04
£S 10.000$A 688,07
£S 25.000$A 1.720,18
£S 50.000$A 3.440,36
£S 100.000$A 6.880,73
£S 500.000$A 34.404
£S 1.000.000$A 68.807
£S 2.500.000$A 172.018
£S 5.000.000$A 344.036
£S 10.000.000$A 688.073
£S 50.000.000$A 3.440.364