Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / AWG Đảo
£S
=
Afl.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,0001394 Afl. 0,0001406 0,33%
3 tháng Afl. 0,0001374 Afl. 0,0001409 0,38%
1 năm Afl. 0,0001374 Afl. 0,0007180 80,51%
2 năm Afl. 0,0001374 Afl. 0,0007195 80,52%
3 năm Afl. 0,0001374 Afl. 0,001436 90,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Florin Aruba (AWG)
£S 1.000Afl. 0,1399
£S 5.000Afl. 0,6996
£S 10.000Afl. 1,3992
£S 25.000Afl. 3,4980
£S 50.000Afl. 6,9960
£S 100.000Afl. 13,992
£S 250.000Afl. 34,980
£S 500.000Afl. 69,960
£S 1.000.000Afl. 139,92
£S 5.000.000Afl. 699,60
£S 10.000.000Afl. 1.399,20
£S 25.000.000Afl. 3.497,99
£S 50.000.000Afl. 6.995,98
£S 100.000.000Afl. 13.992
£S 500.000.000Afl. 69.960