Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / BIF Đảo
£S
=
FBu
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,2217 FBu 0,2240 0,04%
3 tháng FBu 0,2186 FBu 0,2240 0,02%
1 năm FBu 0,2175 FBu 1,1312 73,20%
2 năm FBu 0,2175 FBu 1,1312 72,81%
3 năm FBu 0,2175 FBu 1,5970 85,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Franc Burundi (BIF)
£S 100FBu 22,344
£S 500FBu 111,72
£S 1.000FBu 223,44
£S 2.500FBu 558,61
£S 5.000FBu 1.117,21
£S 10.000FBu 2.234,42
£S 25.000FBu 5.586,05
£S 50.000FBu 11.172
£S 100.000FBu 22.344
£S 500.000FBu 111.721
£S 1.000.000FBu 223.442
£S 2.500.000FBu 558.605
£S 5.000.000FBu 1.117.210
£S 10.000.000FBu 2.234.420
£S 50.000.000FBu 11.172.102