Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,00007717 | BD$ 0,00007795 | 0,21% |
3 tháng | BD$ 0,00007701 | BD$ 0,00007806 | 0,52% |
1 năm | BD$ 0,00007674 | BD$ 0,0003980 | 80,55% |
2 năm | BD$ 0,00007674 | BD$ 0,0003983 | 80,55% |
3 năm | BD$ 0,00007674 | BD$ 0,0007969 | 90,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Đô la Bermuda (BMD) |
£S 1.000 | BD$ 0,07740 |
£S 5.000 | BD$ 0,3870 |
£S 10.000 | BD$ 0,7740 |
£S 25.000 | BD$ 1,9349 |
£S 50.000 | BD$ 3,8699 |
£S 100.000 | BD$ 7,7398 |
£S 250.000 | BD$ 19,349 |
£S 500.000 | BD$ 38,699 |
£S 1.000.000 | BD$ 77,398 |
£S 5.000.000 | BD$ 386,99 |
£S 10.000.000 | BD$ 773,98 |
£S 25.000.000 | BD$ 1.934,94 |
£S 50.000.000 | BD$ 3.869,88 |
£S 100.000.000 | BD$ 7.739,75 |
£S 500.000.000 | BD$ 38.699 |