Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,0003954 | R$ 0,0004072 | 2,52% |
3 tháng | R$ 0,0003823 | R$ 0,0004114 | 2,71% |
1 năm | R$ 0,0003742 | R$ 0,002012 | 79,81% |
2 năm | R$ 0,0003742 | R$ 0,002189 | 79,80% |
3 năm | R$ 0,0003742 | R$ 0,004534 | 90,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Real Brazil (BRL) |
£S 1.000 | R$ 0,3966 |
£S 5.000 | R$ 1,9830 |
£S 10.000 | R$ 3,9659 |
£S 25.000 | R$ 9,9149 |
£S 50.000 | R$ 19,830 |
£S 100.000 | R$ 39,659 |
£S 250.000 | R$ 99,149 |
£S 500.000 | R$ 198,30 |
£S 1.000.000 | R$ 396,59 |
£S 5.000.000 | R$ 1.982,97 |
£S 10.000.000 | R$ 3.965,94 |
£S 25.000.000 | R$ 9.914,85 |
£S 50.000.000 | R$ 19.830 |
£S 100.000.000 | R$ 39.659 |
£S 500.000.000 | R$ 198.297 |