Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,00007023 | CHF 0,00007167 | 0,47% |
3 tháng | CHF 0,00006796 | CHF 0,00007167 | 2,69% |
1 năm | CHF 0,00006589 | CHF 0,0003626 | 80,36% |
2 năm | CHF 0,00006589 | CHF 0,0004032 | 82,24% |
3 năm | CHF 0,00006589 | CHF 0,0007447 | 90,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
£S 1.000 | CHF 0,07062 |
£S 5.000 | CHF 0,3531 |
£S 10.000 | CHF 0,7062 |
£S 25.000 | CHF 1,7656 |
£S 50.000 | CHF 3,5311 |
£S 100.000 | CHF 7,0623 |
£S 250.000 | CHF 17,656 |
£S 500.000 | CHF 35,311 |
£S 1.000.000 | CHF 70,623 |
£S 5.000.000 | CHF 353,11 |
£S 10.000.000 | CHF 706,23 |
£S 25.000.000 | CHF 1.765,57 |
£S 50.000.000 | CHF 3.531,14 |
£S 100.000.000 | CHF 7.062,29 |
£S 500.000.000 | CHF 35.311 |