Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,06955 | CLP$ 0,07617 | 8,70% |
3 tháng | CLP$ 0,06955 | CLP$ 0,07685 | 8,01% |
1 năm | CLP$ 0,06534 | CLP$ 0,3388 | 77,96% |
2 năm | CLP$ 0,06534 | CLP$ 0,4182 | 79,40% |
3 năm | CLP$ 0,06534 | CLP$ 0,6757 | 87,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Peso Chile (CLP) |
£S 100 | CLP$ 6,9225 |
£S 500 | CLP$ 34,613 |
£S 1.000 | CLP$ 69,225 |
£S 2.500 | CLP$ 173,06 |
£S 5.000 | CLP$ 346,13 |
£S 10.000 | CLP$ 692,25 |
£S 25.000 | CLP$ 1.730,63 |
£S 50.000 | CLP$ 3.461,25 |
£S 100.000 | CLP$ 6.922,51 |
£S 500.000 | CLP$ 34.613 |
£S 1.000.000 | CLP$ 69.225 |
£S 2.500.000 | CLP$ 173.063 |
£S 5.000.000 | CLP$ 346.125 |
£S 10.000.000 | CLP$ 692.251 |
£S 50.000.000 | CLP$ 3.461.254 |