Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / CNY Đảo
£S
=
CN¥
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,0005522 CN¥ 0,0005650 0,17%
3 tháng CN¥ 0,0005517 CN¥ 0,0005659 1,79%
1 năm CN¥ 0,0005498 CN¥ 0,002893 79,60%
2 năm CN¥ 0,0005498 CN¥ 0,002912 79,14%
3 năm CN¥ 0,0005498 CN¥ 0,005172 88,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
£S 1.000CN¥ 0,5637
£S 5.000CN¥ 2,8183
£S 10.000CN¥ 5,6367
£S 25.000CN¥ 14,092
£S 50.000CN¥ 28,183
£S 100.000CN¥ 56,367
£S 250.000CN¥ 140,92
£S 500.000CN¥ 281,83
£S 1.000.000CN¥ 563,67
£S 5.000.000CN¥ 2.818,34
£S 10.000.000CN¥ 5.636,68
£S 25.000.000CN¥ 14.092
£S 50.000.000CN¥ 28.183
£S 100.000.000CN¥ 56.367
£S 500.000.000CN¥ 281.834