Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 0,2967 | COL$ 0,3079 | 2,46% |
3 tháng | COL$ 0,2913 | COL$ 0,3090 | 2,46% |
1 năm | COL$ 0,2913 | COL$ 1,8152 | 83,60% |
2 năm | COL$ 0,2913 | COL$ 2,0263 | 81,60% |
3 năm | COL$ 0,2913 | COL$ 3,2172 | 89,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Peso Colombia (COP) |
£S 100 | COL$ 29,579 |
£S 500 | COL$ 147,89 |
£S 1.000 | COL$ 295,79 |
£S 2.500 | COL$ 739,47 |
£S 5.000 | COL$ 1.478,94 |
£S 10.000 | COL$ 2.957,87 |
£S 25.000 | COL$ 7.394,68 |
£S 50.000 | COL$ 14.789 |
£S 100.000 | COL$ 29.579 |
£S 500.000 | COL$ 147.894 |
£S 1.000.000 | COL$ 295.787 |
£S 2.500.000 | COL$ 739.468 |
£S 5.000.000 | COL$ 1.478.935 |
£S 10.000.000 | COL$ 2.957.871 |
£S 50.000.000 | COL$ 14.789.354 |