Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0005328 | kr 0,0005447 | 2,03% |
3 tháng | kr 0,0005293 | kr 0,0005463 | 1,03% |
1 năm | kr 0,0005237 | kr 0,002776 | 80,56% |
2 năm | kr 0,0005237 | kr 0,003091 | 81,07% |
3 năm | kr 0,0005237 | kr 0,005277 | 89,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
£S 1.000 | kr 0,5333 |
£S 5.000 | kr 2,6666 |
£S 10.000 | kr 5,3332 |
£S 25.000 | kr 13,333 |
£S 50.000 | kr 26,666 |
£S 100.000 | kr 53,332 |
£S 250.000 | kr 133,33 |
£S 500.000 | kr 266,66 |
£S 1.000.000 | kr 533,32 |
£S 5.000.000 | kr 2.666,62 |
£S 10.000.000 | kr 5.333,24 |
£S 25.000.000 | kr 13.333 |
£S 50.000.000 | kr 26.666 |
£S 100.000.000 | kr 53.332 |
£S 500.000.000 | kr 266.662 |