Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / ETB Đảo
£S
=
Br
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,004404 Br 0,004482 0,42%
3 tháng Br 0,004334 Br 0,004482 1,15%
1 năm Br 0,004228 Br 0,02202 79,57%
2 năm Br 0,004228 Br 0,02202 78,36%
3 năm Br 0,004228 Br 0,03878 86,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Birr Ethiopia (ETB)
£S 1.000Br 4,4502
£S 5.000Br 22,251
£S 10.000Br 44,502
£S 25.000Br 111,25
£S 50.000Br 222,51
£S 100.000Br 445,02
£S 250.000Br 1.112,55
£S 500.000Br 2.225,10
£S 1.000.000Br 4.450,19
£S 5.000.000Br 22.251
£S 10.000.000Br 44.502
£S 25.000.000Br 111.255
£S 50.000.000Br 222.510
£S 100.000.000Br 445.019
£S 500.000.000Br 2.225.097