Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,0001730 | FJ$ 0,0001787 | 2,13% |
3 tháng | FJ$ 0,0001721 | FJ$ 0,0001787 | 0,90% |
1 năm | FJ$ 0,0001717 | FJ$ 0,0009021 | 80,43% |
2 năm | FJ$ 0,0001717 | FJ$ 0,0009271 | 80,01% |
3 năm | FJ$ 0,0001717 | FJ$ 0,001705 | 89,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Đô la Fiji (FJD) |
£S 1.000 | FJ$ 0,1731 |
£S 5.000 | FJ$ 0,8656 |
£S 10.000 | FJ$ 1,7311 |
£S 25.000 | FJ$ 4,3278 |
£S 50.000 | FJ$ 8,6557 |
£S 100.000 | FJ$ 17,311 |
£S 250.000 | FJ$ 43,278 |
£S 500.000 | FJ$ 86,557 |
£S 1.000.000 | FJ$ 173,11 |
£S 5.000.000 | FJ$ 865,57 |
£S 10.000.000 | FJ$ 1.731,13 |
£S 25.000.000 | FJ$ 4.327,83 |
£S 50.000.000 | FJ$ 8.655,66 |
£S 100.000.000 | FJ$ 17.311 |
£S 500.000.000 | FJ$ 86.557 |