Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / GHS Đảo
£S
=
GH₵
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,001040 GH₵ 0,001106 6,00%
3 tháng GH₵ 0,0009664 GH₵ 0,001106 14,02%
1 năm GH₵ 0,0008661 GH₵ 0,004646 74,52%
2 năm GH₵ 0,0008661 GH₵ 0,005814 64,22%
3 năm GH₵ 0,0008661 GH₵ 0,005814 75,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Cedi Ghana (GHS)
£S 1.000GH₵ 1,1110
£S 5.000GH₵ 5,5550
£S 10.000GH₵ 11,110
£S 25.000GH₵ 27,775
£S 50.000GH₵ 55,550
£S 100.000GH₵ 111,10
£S 250.000GH₵ 277,75
£S 500.000GH₵ 555,50
£S 1.000.000GH₵ 1.110,99
£S 5.000.000GH₵ 5.554,97
£S 10.000.000GH₵ 11.110
£S 25.000.000GH₵ 27.775
£S 50.000.000GH₵ 55.550
£S 100.000.000GH₵ 111.099
£S 500.000.000GH₵ 555.497