Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / GTQ Đảo
£S
=
Q
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,0006018 Q 0,0006085 0,28%
3 tháng Q 0,0005943 Q 0,0006102 0,97%
1 năm Q 0,0005943 Q 0,003140 80,61%
2 năm Q 0,0005943 Q 0,003166 80,26%
3 năm Q 0,0005943 Q 0,006210 90,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Quetzal Guatemala (GTQ)
£S 1.000Q 0,6036
£S 5.000Q 3,0179
£S 10.000Q 6,0358
£S 25.000Q 15,089
£S 50.000Q 30,179
£S 100.000Q 60,358
£S 250.000Q 150,89
£S 500.000Q 301,79
£S 1.000.000Q 603,58
£S 5.000.000Q 3.017,90
£S 10.000.000Q 6.035,79
£S 25.000.000Q 15.089
£S 50.000.000Q 30.179
£S 100.000.000Q 60.358
£S 500.000.000Q 301.790