Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,0006018 | Q 0,0006085 | 0,28% |
3 tháng | Q 0,0005943 | Q 0,0006102 | 0,97% |
1 năm | Q 0,0005943 | Q 0,003140 | 80,61% |
2 năm | Q 0,0005943 | Q 0,003166 | 80,26% |
3 năm | Q 0,0005943 | Q 0,006210 | 90,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
£S 1.000 | Q 0,6036 |
£S 5.000 | Q 3,0179 |
£S 10.000 | Q 6,0358 |
£S 25.000 | Q 15,089 |
£S 50.000 | Q 30,179 |
£S 100.000 | Q 60,358 |
£S 250.000 | Q 150,89 |
£S 500.000 | Q 301,79 |
£S 1.000.000 | Q 603,58 |
£S 5.000.000 | Q 3.017,90 |
£S 10.000.000 | Q 6.035,79 |
£S 25.000.000 | Q 15.089 |
£S 50.000.000 | Q 30.179 |
£S 100.000.000 | Q 60.358 |
£S 500.000.000 | Q 301.790 |