Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,001909 | L 0,001935 | 0,05% |
3 tháng | L 0,001884 | L 0,001935 | 0,29% |
1 năm | L 0,001884 | L 0,009851 | 80,41% |
2 năm | L 0,001884 | L 0,009943 | 80,32% |
3 năm | L 0,001884 | L 0,01934 | 90,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Lempira Honduras (HNL) |
£S 1.000 | L 1,9229 |
£S 5.000 | L 9,6144 |
£S 10.000 | L 19,229 |
£S 25.000 | L 48,072 |
£S 50.000 | L 96,144 |
£S 100.000 | L 192,29 |
£S 250.000 | L 480,72 |
£S 500.000 | L 961,44 |
£S 1.000.000 | L 1.922,88 |
£S 5.000.000 | L 9.614,38 |
£S 10.000.000 | L 19.229 |
£S 25.000.000 | L 48.072 |
£S 50.000.000 | L 96.144 |
£S 100.000.000 | L 192.288 |
£S 500.000.000 | L 961.438 |