Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,0002870 | ₪ 0,0002960 | 2,20% |
3 tháng | ₪ 0,0002765 | ₪ 0,0002960 | 2,37% |
1 năm | ₪ 0,0002765 | ₪ 0,001490 | 80,14% |
2 năm | ₪ 0,0002765 | ₪ 0,001490 | 78,43% |
3 năm | ₪ 0,0002765 | ₪ 0,002624 | 88,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Shekel Israel mới (ILS) |
£S 1.000 | ₪ 0,2878 |
£S 5.000 | ₪ 1,4391 |
£S 10.000 | ₪ 2,8781 |
£S 25.000 | ₪ 7,1954 |
£S 50.000 | ₪ 14,391 |
£S 100.000 | ₪ 28,781 |
£S 250.000 | ₪ 71,954 |
£S 500.000 | ₪ 143,91 |
£S 1.000.000 | ₪ 287,81 |
£S 5.000.000 | ₪ 1.439,07 |
£S 10.000.000 | ₪ 2.878,14 |
£S 25.000.000 | ₪ 7.195,36 |
£S 50.000.000 | ₪ 14.391 |
£S 100.000.000 | ₪ 28.781 |
£S 500.000.000 | ₪ 143.907 |