Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / IRR Đảo
£S
=
IRR
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 3,2520 IRR 3,2951 0,50%
3 tháng IRR 3,2068 IRR 3,2951 0,55%
1 năm IRR 3,2068 IRR 16,856 80,64%
2 năm IRR 3,2068 IRR 17,397 80,67%
3 năm IRR 3,2068 IRR 33,668 90,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Rial Iran (IRR)
£S 1IRR 3,2679
£S 5IRR 16,340
£S 10IRR 32,679
£S 25IRR 81,698
£S 50IRR 163,40
£S 100IRR 326,79
£S 250IRR 816,98
£S 500IRR 1.633,96
£S 1.000IRR 3.267,92
£S 5.000IRR 16.340
£S 10.000IRR 32.679
£S 25.000IRR 81.698
£S 50.000IRR 163.396
£S 100.000IRR 326.792
£S 500.000IRR 1.633.959